Thông số kỹ thuật:
Model: LPH-50-042G
Loại: Bình trên
Đường kính kim béc (mm): 0.4
Nắp chụp: E2
Khoảng cách phun (mm): 200
Áp lực hơi vào (Mpa): 0.09
Lượng khí tiêu thụ (l/min): 50
Lưu lượng sơn ra (ml/min): 8
Bản rộng phun (mm): 40
Công suất máy nén khí (kW): 0.2~0.75
Trọng lượng (g): 220
Bình chứa sơn: PC-5 (250 ml), PC-51 (220ml), PC-61 (130ml)
Model: LPH-50-062G
Loại: Bình trên
Đường kính kim béc (mm): 0.6
Nắp chụp: E2
Khoảng cách phun (mm): 200
Áp lực hơi vào (Mpa): 0.09
Lượng khí tiêu thụ (l/min): 50
Lưu lượng sơn ra (ml/min): 25
Bản rộng phun (mm): 60
Công suất máy nén khí (kW): 0.2~0.75
Trọng lượng (g): 220
Bình chứa sơn: PC-5 (250 ml), PC-51 (220ml), PC-61 (130ml)
Model: LPH-50-102G
Loại: Bình trên
Đường kính kim béc (mm): 1.0
Nắp chụp: E2
Khoảng cách phun (mm): 200
Áp lực hơi vào (Mpa): 0.09
Lượng khí tiêu thụ (l/min): 50
Lưu lượng sơn ra (ml/min): 55
Bản rộng phun (mm): 100
Công suất máy nén khí (kW): 0.2~0.75
Trọng lượng (g): 220
Bình chứa sơn: PC-5 (250 ml), PC-51 (220ml), PC-61 (130ml)